--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tài tử
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tài tử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tài tử
+ noun
amateur. actor, actress.
(cũ) talented men
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tài tử"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tài tử"
:
tài tử
tái tạo
tái thế
thái tử
thi thể
thi thố
thi tứ
thì thào
thì thọt
thời tiết
more...
Lượt xem: 651
Từ vừa tra
+
tài tử
:
amateur. actor, actress.
+
elephant yam
:
(thực vật học) Cây khoai cóm ùi rất khó chịu ở miền Đông Nam á, trồng lấy củ
+
broom
:
(thực vật học) cây đậu chổi
+
vật thể
:
body, object
+
demented
:
điên, điên cuồng, loạn trí; cuồng lênto be demented; to become demented điên, mất trí, loạn tríit will drive me demented cái đó làm cho tôi phát điên lên